Phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Phong độ Moreirense gần đây
-
06/04/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0W
-
31/03/2025MoreirenseVitoria Guimaraes1 - 1D
-
17/03/2025MoreirenseBoavista FC 11 - 0W
-
09/03/2025Santa ClaraMoreirense0 - 0D
-
02/03/2025MoreirenseEstrela da Amadora0 - 0D
-
24/02/2025FC FamalicaoMoreirense0 - 0L
-
15/02/2025MoreirenseCasa Pia AC3 - 0W
-
09/02/2025BenficaMoreirense3 - 1L
-
04/02/2025MoreirenseSporting Braga1 - 0L
-
25/01/2025FC AroucaMoreirense0 - 0L
Thống kê phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0W
-
31/03/2025MoreirenseVitoria Guimaraes1 - 1D
-
17/03/2025MoreirenseBoavista FC 11 - 0W
-
09/03/2025Santa ClaraMoreirense0 - 0D
-
02/03/2025MoreirenseEstrela da Amadora0 - 0D
-
24/02/2025FC FamalicaoMoreirense0 - 0L
-
15/02/2025MoreirenseCasa Pia AC3 - 0W
-
09/02/2025BenficaMoreirense3 - 1L
-
04/02/2025MoreirenseSporting Braga1 - 0L
-
25/01/2025FC AroucaMoreirense0 - 0L
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moreirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Moreirense (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 28 | 20 | 6 | 2 | 74 | 24 | 50 | 66 | H T T T T H |
3 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
4 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 36 | -2 | 40 | T B B B T H |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 38 | -12 | 29 | B T B T B B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 46 | -27 | 18 | B T B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)