Phong độ Okzhetpes gần đây, KQ Okzhetpes mới nhất
Phong độ Okzhetpes gần đây
-
13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
-
05/04/20251 OkzhetpesTobol Kostanai0 - 0L
-
29/03/20251 Kaisar KyzylordaOkzhetpes2 - 0D
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0W
-
02/03/2025Turan TurkistanOkzhetpes1 - 0L
-
19/02/2025OkzhetpesFC Milsami0 - 1L
-
10/02/2025TyumenOkzhetpes0 - 0L
-
25/10/2024OkzhetpesKaisar Kyzylorda Reserves 14 - 0W
-
18/10/2024SD FamilyOkzhetpes0 - 4W
-
10/10/2024OkzhetpesYassy Turkistan2 - 0W
Thống kê phong độ Okzhetpes gần đây, KQ Okzhetpes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Okzhetpes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Kazakhstan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Okzhetpes gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025OkzhetpesFC Milsami0 - 1L
-
10/02/2025TyumenOkzhetpes0 - 0L
-
05/04/20251 OkzhetpesTobol Kostanai0 - 0L
-
29/03/20251 Kaisar KyzylordaOkzhetpes2 - 0D
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0W
-
02/03/2025Turan TurkistanOkzhetpes1 - 0L
-
13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
-
25/10/2024OkzhetpesKaisar Kyzylorda Reserves 14 - 0W
-
18/10/2024SD FamilyOkzhetpes0 - 4W
-
10/10/2024OkzhetpesYassy Turkistan2 - 0W
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Okzhetpes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okzhetpes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Okzhetpes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 13 | H T T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H |
10 | FK Atyrau | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
13 | Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)