Phong độ Palmeiras gần đây, KQ Palmeiras mới nhất
Phong độ Palmeiras gần đây
-
07/04/2025Sport Club do RecifePalmeiras1 - 1W
-
31/03/2025PalmeirasBotafogo RJ0 - 0D
-
04/04/2025Sporting CristalPalmeiras0 - 1W
-
28/03/20251 Corinthians Paulista (SP)Palmeiras0 - 0D
-
17/03/2025PalmeirasCorinthians Paulista (SP)0 - 0L
-
11/03/2025PalmeirasSao Paulo1 - 0W
-
02/03/2025Sao BernardoPalmeiras0 - 2W
-
24/02/2025MirassolPalmeiras1 - 1W
-
21/02/2025PalmeirasBotafogo SP1 - 1W
-
17/02/2025PalmeirasSao Paulo0 - 0D
Thống kê phong độ Palmeiras gần đây, KQ Palmeiras mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Palmeiras gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Palmeiras gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025Sport Club do RecifePalmeiras1 - 1W
-
31/03/2025PalmeirasBotafogo RJ0 - 0D
-
04/04/2025Sporting CristalPalmeiras0 - 1W
-
28/03/20251 Corinthians Paulista (SP)Palmeiras0 - 0D
-
17/03/2025PalmeirasCorinthians Paulista (SP)0 - 0L
-
11/03/2025PalmeirasSao Paulo1 - 0W
-
02/03/2025Sao BernardoPalmeiras0 - 2W
-
24/02/2025MirassolPalmeiras1 - 1W
-
21/02/2025PalmeirasBotafogo SP1 - 1W
-
17/02/2025PalmeirasSao Paulo0 - 0D
- Kết quả Palmeiras mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Palmeiras mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Palmeiras mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Palmeiras gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palmeiras (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Palmeiras (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)