Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
09/01/2025PanathinaikosAtromitos Athens2 - 0W
-
05/12/2024Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1W
-
06/01/2025PanathinaikosPAOK Saloniki 11 - 1W
-
22/12/2024PanathinaikosKallithea 10 - 0W
-
15/12/2024LevadiakosPanathinaikos0 - 0W
-
09/12/2024Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0W
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
20/12/2024PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0W
-
13/12/2024The New SaintsPanathinaikos0 - 1W
-
29/11/2024PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0W
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Hy Lạp | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0W
-
13/12/2024The New SaintsPanathinaikos0 - 1W
-
29/11/2024PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0W
-
06/01/2025PanathinaikosPAOK Saloniki 11 - 1W
-
22/12/2024PanathinaikosKallithea 10 - 0W
-
15/12/2024LevadiakosPanathinaikos0 - 0W
-
09/12/2024Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0W
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
09/01/2025PanathinaikosAtromitos Athens2 - 0W
-
05/12/2024Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1W
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 35 | T H T T T T |
3 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | B B T T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
11 | Panserraikos | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B H B |
12 | Volos NFC | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 17 | T H B T B B |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)