Phong độ Portadown gần đây, KQ Portadown mới nhất
Phong độ Portadown gần đây
-
09/03/2025PortadownCarrick Rangers0 - 0W
-
01/03/2025ColerainePortadown1 - 0L
-
22/02/2025Ballymena UnitedPortadown1 - 0L
-
16/02/2025PortadownLarne FC2 - 0W
-
09/02/2025CliftonvillePortadown1 - 1D
-
02/02/2025Larne FCPortadown0 - 0D
-
25/01/2025CrusadersPortadown1 - 1L
-
18/01/2025PortadownLinfield FC0 - 3L
-
11/01/2025Loughgall FCPortadown0 - 1W
-
04/01/2025Annagh UnitedPortadown2 - 1L
Thống kê phong độ Portadown gần đây, KQ Portadown mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Portadown gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Portadown gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025PortadownCarrick Rangers0 - 0W
-
01/03/2025ColerainePortadown1 - 0L
-
22/02/2025Ballymena UnitedPortadown1 - 0L
-
16/02/2025PortadownLarne FC2 - 0W
-
09/02/2025CliftonvillePortadown1 - 1D
-
02/02/2025Larne FCPortadown0 - 0D
-
25/01/2025CrusadersPortadown1 - 1L
-
18/01/2025PortadownLinfield FC0 - 3L
-
11/01/2025Loughgall FCPortadown0 - 1W
-
04/01/2025Annagh UnitedPortadown2 - 1L
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portadown gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Portadown (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 31 | 20 | 5 | 6 | 69 | 34 | 35 | 65 | T H T T H T |
2 | HW Welders | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 35 | 22 | 57 | H B H T H T |
4 | Dundela | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B B B H T H |
5 | Annagh United | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 47 | T B B H T B |
6 | Institute FC | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 45 | 1 | 41 | H H T T H T |
7 | Ards FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | H H T H B T |
8 | Armagh City | 32 | 9 | 11 | 12 | 51 | 64 | -13 | 38 | H T B B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 32 | 10 | 5 | 17 | 41 | 71 | -30 | 35 | B T B H B B |
10 | Ballinamallard United | 31 | 10 | 4 | 17 | 47 | 54 | -7 | 34 | B T T B H B |
11 | Newry City | 32 | 6 | 9 | 17 | 37 | 63 | -26 | 27 | B H B T H H |
12 | Newington | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 62 | -31 | 25 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)