Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Phong độ Prishtina gần đây
-
17/04/2025KF Drita GjilanPrishtina2 - 0L
-
12/04/2025FC SuharekaPrishtina 10 - 1W
-
04/04/2025MalishevaPrishtina1 - 0L
-
29/03/2025PrishtinaKF Feronikeli1 - 1W
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
12/03/2025PrishtinaKF Dukagjini0 - 1L
-
08/03/2025KF BallkaniPrishtina0 - 0D
-
04/03/2025PrishtinaKF Llapi0 - 0D
-
09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1W
-
27/02/2025Weil Raz NiemiPrishtina0 - 1W
Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025KF Drita GjilanPrishtina2 - 0L
-
12/04/2025FC SuharekaPrishtina 10 - 1W
-
04/04/2025MalishevaPrishtina1 - 0L
-
29/03/2025PrishtinaKF Feronikeli1 - 1W
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
12/03/2025PrishtinaKF Dukagjini0 - 1L
-
08/03/2025KF BallkaniPrishtina0 - 0D
-
04/03/2025PrishtinaKF Llapi0 - 0D
-
09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1W
-
27/02/2025Weil Raz NiemiPrishtina0 - 1W
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 29 | 19 | 6 | 4 | 50 | 20 | 30 | 63 | T H T T B T |
2 | KF Ballkani | 29 | 14 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 51 | B T H T T T |
3 | Malisheva | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 47 | T H B T T B |
4 | KF Ferizaj | 29 | 12 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T B T T |
5 | Prishtina | 29 | 9 | 11 | 9 | 36 | 31 | 5 | 38 | B H T B T B |
6 | Gjilani | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B T B B |
7 | KF Llapi | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T H B T T |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)