Phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Phong độ Rosenborg gần đây
-
13/04/2025RindalRosenborg0 - 3W
-
05/04/2025RosenborgFredrikstad1 - 0W
-
29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1W
-
22/03/2025RosenborgAIK Solna0 - 0W
-
16/03/2025VikingRosenborg1 - 1L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0W
-
02/03/2025RosenborgSkeid Oslo0 - 0D
-
22/02/2025RosenborgRanheim IL1 - 0W
-
10/02/2025RosenborgIFK Varnamo0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
07/02/2025Brondby IFRosenborg1 - 0L
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp Đại Tây Dương | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025RosenborgFredrikstad1 - 0W
-
29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1W
-
22/03/2025RosenborgAIK Solna0 - 0W
-
16/03/2025VikingRosenborg1 - 1L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0W
-
02/03/2025RosenborgSkeid Oslo0 - 0D
-
22/02/2025RosenborgRanheim IL1 - 0W
-
10/02/2025RosenborgIFK Varnamo0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
07/02/2025Brondby IFRosenborg1 - 0L
-
13/04/2025RindalRosenborg0 - 3W
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Cúp Đại Tây Dương
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rosenborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Rosenborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Viking | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Brann | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
6 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
7 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
8 | Stromsgodset | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 | B T B |
9 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
11 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | Kristiansund BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)