Phong độ Scheveningen gần đây, KQ Scheveningen mới nhất
Phong độ Scheveningen gần đây
-
14/12/2024Quick BoysScheveningen1 - 0D
-
07/12/20241 ScheveningenDe Treffers0 - 1L
-
30/11/20241 ScheveningenRijnsburgse Boys0 - 2L
-
23/11/2024Jong Sparta Rotterdam (Youth)Scheveningen0 - 1W
-
16/11/20241 ScheveningenSpakenburg0 - 0L
-
09/11/2024BarendrechtScheveningen1 - 0L
-
26/10/2024ScheveningenKoninklijke HFC0 - 0D
-
19/10/2024AFCScheveningen 12 - 0L
-
12/10/2024ScheveningenADO '200 - 0W
-
05/10/2024KatwijkScheveningen0 - 0L
Thống kê phong độ Scheveningen gần đây, KQ Scheveningen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Scheveningen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Hà Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Scheveningen gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Quick BoysScheveningen1 - 0D
-
07/12/20241 ScheveningenDe Treffers0 - 1L
-
30/11/20241 ScheveningenRijnsburgse Boys0 - 2L
-
23/11/2024Jong Sparta Rotterdam (Youth)Scheveningen0 - 1W
-
16/11/20241 ScheveningenSpakenburg0 - 0L
-
09/11/2024BarendrechtScheveningen1 - 0L
-
26/10/2024ScheveningenKoninklijke HFC0 - 0D
-
19/10/2024AFCScheveningen 12 - 0L
-
12/10/2024ScheveningenADO '200 - 0W
-
05/10/2024KatwijkScheveningen0 - 0L
- Kết quả Scheveningen mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Scheveningen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scheveningen (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Scheveningen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 17 | 11 | 4 | 2 | 43 | 16 | 27 | 37 | T T H T B T |
3 | AFC | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 35 | T T T B T T |
4 | Katwijk | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | B T T H H T |
5 | Spakenburg | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 31 | B T H H T B |
6 | GVVV Veenendaal | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 30 | T T B T B T |
7 | Barendrecht | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 32 | 0 | 27 | T B H H T B |
8 | HHC Hardenberg | 17 | 8 | 1 | 8 | 23 | 24 | -1 | 25 | B T B T B B |
9 | Koninklijke HFC | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 24 | B B T B H T |
10 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 17 | 7 | 0 | 10 | 32 | 38 | -6 | 21 | T B B B T T |
12 | ACV Assen | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | B B B B H T |
13 | RKAV Volendam | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 38 | -13 | 19 | T B H T H T |
14 | Almere City Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 31 | 34 | -3 | 16 | T B B H B B |
15 | Excelsior Maassluis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H T B T H B |
16 | Noordwijk | 17 | 2 | 6 | 9 | 25 | 36 | -11 | 12 | B T H H B B |
17 | Scheveningen | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B B H |
18 | ADO '20 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 43 | -31 | 8 | T B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)