Phong độ Shirak gần đây, KQ Shirak mới nhất
Phong độ Shirak gần đây
-
12/04/2025ShirakFK Van Charentsavan0 - 0L
-
08/04/2025ShirakArarat Yerevan0 - 2L
-
04/04/2025Ararat YerevanShirak1 - 0W
-
29/03/2025ShirakFC Noah1 - 0L
-
14/03/2025FC PyunikShirak3 - 0L
-
08/03/2025ShirakBKMA 10 - 0D
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0L
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2W
-
07/02/2025AlashkertShirak0 - 0D
-
01/02/2025Ararat YerevanShirak0 - 1W
Thống kê phong độ Shirak gần đây, KQ Shirak mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Shirak gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Shirak gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025ShirakFK Van Charentsavan0 - 0L
-
08/04/2025ShirakArarat Yerevan0 - 2L
-
04/04/2025Ararat YerevanShirak1 - 0W
-
29/03/2025ShirakFC Noah1 - 0L
-
14/03/2025FC PyunikShirak3 - 0L
-
08/03/2025ShirakBKMA 10 - 0D
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0L
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2W
-
07/02/2025AlashkertShirak0 - 0D
-
01/02/2025Ararat YerevanShirak0 - 1W
- Kết quả Shirak mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Shirak mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shirak gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Shirak (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)