Phong độ Sogndal gần đây, KQ Sogndal mới nhất
Phong độ Sogndal gần đây
-
05/04/2025SogndalAalesund FK2 - 1L
-
01/04/2025Start KristiansandSogndal1 - 1L
-
23/03/2025Asane FotballSogndal1 - 0L
-
15/03/2025BrannSogndal1 - 0L
-
08/03/2025StabaekSogndal1 - 1D
-
01/03/2025Aalesund FKSogndal1 - 0W
-
26/02/2025SogndalHodd0 - 1L
-
22/02/2025SogndalLyn Oslo1 - 0D
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
04/02/2025SogndalTromso IL1 - 1L
Thống kê phong độ Sogndal gần đây, KQ Sogndal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Sogndal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Hạng nhất Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Sogndal gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Asane FotballSogndal1 - 0L
-
15/03/2025BrannSogndal1 - 0L
-
08/03/2025StabaekSogndal1 - 1D
-
01/03/2025Aalesund FKSogndal1 - 0W
-
26/02/2025SogndalHodd0 - 1L
-
22/02/2025SogndalLyn Oslo1 - 0D
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
04/02/2025SogndalTromso IL1 - 1L
-
05/04/2025SogndalAalesund FK2 - 1L
-
01/04/2025Start KristiansandSogndal1 - 1L
- Kết quả Sogndal mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sogndal mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sogndal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogndal (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Sogndal (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)