Phong độ Sotra gần đây, KQ Sotra mới nhất
Phong độ Sotra gần đây
-
12/04/2025Djerv 1919Sotra0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0W
-
29/03/2025LyseklosterSotra0 - 0D
-
26/10/2024LyseklosterSotra0 - 0W
-
22/03/2025SotraBjarg0 - 0W
-
15/03/2025SotraBrann 22 - 0W
-
28/02/2025SotraSandvikens1 - 2D
-
22/02/2025SotraOs Turn Fotball3 - 0W
-
15/02/2025FanaSotra1 - 3W
-
31/01/2025SotraLoddefjord3 - 1W
Thống kê phong độ Sotra gần đây, KQ Sotra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Sotra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Sotra gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025SotraBjarg0 - 0W
-
15/03/2025SotraBrann 22 - 0W
-
28/02/2025SotraSandvikens1 - 2D
-
22/02/2025SotraOs Turn Fotball3 - 0W
-
15/02/2025FanaSotra1 - 3W
-
31/01/2025SotraLoddefjord3 - 1W
-
06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0W
-
29/03/2025LyseklosterSotra0 - 0D
-
26/10/2024LyseklosterSotra0 - 0W
-
12/04/2025Djerv 1919Sotra0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
- Kết quả Sotra mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sotra mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Sotra mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sotra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sotra (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Sotra (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
3 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
4 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
5 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Honefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)