Phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Phong độ Terengganu gần đây
-
05/04/2025SelangorTerengganu0 - 0L
-
07/03/2025TerengganuSabah1 - 2D
-
27/02/20251 PahangTerengganu1 - 3W
-
21/02/2025TerengganuKuching FA 11 - 0D
-
14/02/2025TerengganuKuala Lumpur City F.C.1 - 1L
-
09/02/2025Negeri SembilanTerengganu0 - 1W
-
25/01/2025TerengganuJohor Darul Takzim0 - 1L
-
05/02/2025BG Pathum UnitedTerengganu0 - 0L
-
22/01/2025TerengganuPSM Makassar0 - 0W
-
01/02/2025Johor Darul TakzimTerengganu1 - 0L
Thống kê phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025SelangorTerengganu0 - 0L
-
07/03/2025TerengganuSabah1 - 2D
-
27/02/20251 PahangTerengganu1 - 3W
-
21/02/2025TerengganuKuching FA 11 - 0D
-
14/02/2025TerengganuKuala Lumpur City F.C.1 - 1L
-
09/02/2025Negeri SembilanTerengganu0 - 1W
-
25/01/2025TerengganuJohor Darul Takzim0 - 1L
-
05/02/2025BG Pathum UnitedTerengganu0 - 0L
-
22/01/2025TerengganuPSM Makassar0 - 0W
-
01/02/2025Johor Darul TakzimTerengganu1 - 0L
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terengganu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Terengganu (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 31 | 9 | 39 | T H H H H T |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | T B H T H B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H T H B H T |
8 | PDRM | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 34 | -10 | 24 | B B B B T B |
9 | Pahang | 22 | 5 | 8 | 9 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B B T T |
10 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
11 | Kedah | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 47 | -27 | 20 | T B B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 75 | -62 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)