Phong độ Tromsdalen gần đây, KQ Tromsdalen mới nhất
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
05/04/2025TromsdalenAsker0 - 1D
-
30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1W
-
09/11/2024JervTromsdalen1 - 0L
-
03/11/2024TromsdalenJerv0 - 0L
-
26/10/2024TromsdalenStjordals Blink1 - 0W
-
19/10/2024Eidsvold TurnTromsdalen0 - 0W
-
05/10/2024TromsdalenSkeid Oslo1 - 1W
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0L
-
22/09/2024KjelsasTromsdalen0 - 1W
-
22/02/2025Tromso ILTromsdalen1 - 0L
Thống kê phong độ Tromsdalen gần đây, KQ Tromsdalen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Tromsdalen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Na Uy | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Tromsdalen gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Tromso ILTromsdalen1 - 0L
-
05/04/2025TromsdalenAsker0 - 1D
-
30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1W
-
09/11/2024JervTromsdalen1 - 0L
-
03/11/2024TromsdalenJerv0 - 0L
-
26/10/2024TromsdalenStjordals Blink1 - 0W
-
19/10/2024Eidsvold TurnTromsdalen0 - 0W
-
05/10/2024TromsdalenSkeid Oslo1 - 1W
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0L
-
22/09/2024KjelsasTromsdalen0 - 1W
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tromsdalen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Tromsdalen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)