Phong độ Tyumen gần đây, KQ Tyumen mới nhất
Phong độ Tyumen gần đây
-
12/04/2025TyumenShinnik Yaroslavl1 - 0W
-
05/04/2025TyumenFC Ufa0 - 1D
-
29/03/2025TyumenSKA Khabarovsk0 - 0L
-
22/03/2025KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen0 - 2W
-
16/03/2025TyumenBaltika Kaliningrad0 - 0L
-
08/03/2025Alania VladikavkazTyumen0 - 0D
-
02/03/2025Rodina MoskvaTyumen0 - 1W
-
23/02/2025Dinamo Saint PetersburgTyumen0 - 0L
-
20/02/2025TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2L
-
10/02/2025TyumenOkzhetpes0 - 0W
Thống kê phong độ Tyumen gần đây, KQ Tyumen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Tyumen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Nga | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Tyumen gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Dinamo Saint PetersburgTyumen0 - 0L
-
20/02/2025TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2L
-
10/02/2025TyumenOkzhetpes0 - 0W
-
12/04/2025TyumenShinnik Yaroslavl1 - 0W
-
05/04/2025TyumenFC Ufa0 - 1D
-
29/03/2025TyumenSKA Khabarovsk0 - 0L
-
22/03/2025KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen0 - 2W
-
16/03/2025TyumenBaltika Kaliningrad0 - 0L
-
08/03/2025Alania VladikavkazTyumen0 - 0D
-
02/03/2025Rodina MoskvaTyumen0 - 1W
- Kết quả Tyumen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tyumen mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tyumen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tyumen (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Tyumen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 48 | H B T H T H |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 28 | 11 | 5 | 12 | 28 | 31 | -3 | 38 | H T T B B H |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)