Phong độ Wiedenbruck gần đây, KQ Wiedenbruck mới nhất
Phong độ Wiedenbruck gần đây
-
08/03/2025WiedenbruckMSV Duisburg0 - 1L
-
01/03/2025WuppertalerWiedenbruck0 - 0W
-
22/02/2025WiedenbruckMonchengladbach AM.0 - 1L
-
15/02/2025Koln AmWiedenbruck1 - 0L
-
08/02/2025WiedenbruckDuren1 - 1W
-
01/02/20251 Bocholt FCWiedenbruck2 - 0D
-
26/01/2025WiedenbruckSV Rodinghausen 10 - 0L
-
07/12/2024Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck1 - 0L
-
19/01/2025WiedenbruckASC 09 Dortmund1 - 2D
-
11/01/2025TSV Victoria ClarholzWiedenbruck0 - 0W
Thống kê phong độ Wiedenbruck gần đây, KQ Wiedenbruck mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Wiedenbruck gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Wiedenbruck gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025WiedenbruckASC 09 Dortmund1 - 2D
-
11/01/2025TSV Victoria ClarholzWiedenbruck0 - 0W
-
08/03/2025WiedenbruckMSV Duisburg0 - 1L
-
01/03/2025WuppertalerWiedenbruck0 - 0W
-
22/02/2025WiedenbruckMonchengladbach AM.0 - 1L
-
15/02/2025Koln AmWiedenbruck1 - 0L
-
08/02/2025WiedenbruckDuren1 - 1W
-
01/02/20251 Bocholt FCWiedenbruck2 - 0D
-
26/01/2025WiedenbruckSV Rodinghausen 10 - 0L
-
07/12/2024Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck1 - 0L
- Kết quả Wiedenbruck mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Wiedenbruck mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiedenbruck gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiedenbruck (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Wiedenbruck (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 45 | H T H H T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 13 | 5 | 6 | 51 | 30 | 21 | 44 | H T T B B B |
4 | FV Illertissen | 24 | 14 | 2 | 8 | 35 | 20 | 15 | 44 | H T B T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 26 | 18 | 41 | T H T H T H |
6 | TSV Buchbach | 24 | 11 | 7 | 6 | 45 | 33 | 12 | 40 | T H T T T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 35 | 4 | 34 | H T B B H T |
8 | Wacker Burghausen | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 35 | 3 | 34 | H B B T H T |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 44 | -6 | 30 | H T B T H H |
10 | TSV Aubstadt | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29 | H B T B H B |
11 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 41 | -11 | 29 | H T H B T T |
12 | FC Augsburg II | 24 | 7 | 7 | 10 | 47 | 48 | -1 | 28 | B T B B B T |
13 | Nurnberg (Youth) | 24 | 6 | 9 | 9 | 43 | 46 | -3 | 27 | H B H H H B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 36 | -13 | 27 | H T H B B H |
15 | DJK Vilzing | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B T H T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B B B H B |
17 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B B T B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)