Phong độ SC Bregenz gần đây, KQ SC Bregenz mới nhất
Phong độ SC Bregenz gần đây
-
08/03/2025Trenkwalder Admira WackerSC Bregenz1 - 0L
-
26/02/2025ASK VoitsbergSC Bregenz 11 - 1L
-
07/12/20241 SC BregenzSturm Graz (Youth)1 - 1W
-
01/12/2024SC BregenzKapfenberg2 - 0W
-
23/11/2024SV RiedSC Bregenz0 - 0L
-
09/11/2024SC BregenzSt.Polten0 - 1L
-
08/02/2025FC LauterachSC Bregenz0 - 0W
-
25/01/2025SC BregenzFC Dornbirn 19132 - 1W
-
18/01/2025Rheindorf AltachSC Bregenz2 - 1L
-
01/02/2025Wolfsberger ACSC Bregenz2 - 1L
Thống kê phong độ SC Bregenz gần đây, KQ SC Bregenz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ SC Bregenz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Áo | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Bregenz gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025FC LauterachSC Bregenz0 - 0W
-
25/01/2025SC BregenzFC Dornbirn 19132 - 1W
-
18/01/2025Rheindorf AltachSC Bregenz2 - 1L
-
08/03/2025Trenkwalder Admira WackerSC Bregenz1 - 0L
-
26/02/2025ASK VoitsbergSC Bregenz 11 - 1L
-
07/12/20241 SC BregenzSturm Graz (Youth)1 - 1W
-
01/12/2024SC BregenzKapfenberg2 - 0W
-
23/11/2024SV RiedSC Bregenz0 - 0L
-
09/11/2024SC BregenzSt.Polten0 - 1L
-
01/02/2025Wolfsberger ACSC Bregenz2 - 1L
- Kết quả SC Bregenz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Bregenz mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả SC Bregenz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Bregenz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Bregenz (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
SC Bregenz (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo