Phong độ Alashkert gần đây, KQ Alashkert mới nhất
Phong độ Alashkert gần đây
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
29/03/2025AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1D
-
15/03/2025FC Avan AcademyAlashkert2 - 0L
-
08/03/2025AlashkertArarat Yerevan0 - 0L
-
01/03/2025FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0D
-
25/02/2025AlashkertFC Pyunik0 - 1L
-
19/02/2025FC NoahAlashkert1 - 0L
-
11/02/2025Ararat YerevanAlashkert0 - 0D
-
10/02/2025Gandzasar KapanAlashkert1 - 1D
-
Pen [4-3]
-
07/02/2025AlashkertShirak0 - 0D
Thống kê phong độ Alashkert gần đây, KQ Alashkert mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Alashkert gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Alashkert gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
29/03/2025AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1D
-
15/03/2025FC Avan AcademyAlashkert2 - 0L
-
08/03/2025AlashkertArarat Yerevan0 - 0L
-
01/03/2025FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0D
-
25/02/2025AlashkertFC Pyunik0 - 1L
-
11/02/2025Ararat YerevanAlashkert0 - 0D
-
10/02/2025Gandzasar KapanAlashkert1 - 1D
-
Pen [4-3]
-
07/02/2025AlashkertShirak0 - 0D
-
19/02/2025FC NoahAlashkert1 - 0L
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alashkert gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Alashkert (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | Shirak | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B H B B T |
7 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
8 | Ararat Yerevan | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B T H H B |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia