Phong độ FC Noah gần đây, KQ FC Noah mới nhất
Phong độ FC Noah gần đây
-
09/04/2025FC NoahBKMA2 - 0W
-
06/04/2025FC NoahFC West Armenia1 - 0W
-
29/03/2025ShirakFC Noah1 - 0W
-
10/03/2025Gandzasar KapanFC Noah0 - 2W
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0W
-
24/02/20251 FC West ArmeniaFC Noah0 - 2W
-
02/04/2025FC NoahGandzasar Kapan2 - 0W
-
06/03/20251 Gandzasar KapanFC Noah0 - 1W
-
19/02/2025FC NoahAlashkert1 - 0W
-
20/03/2025FC NoahTorpedo Kutaisi0 - 0W
Thống kê phong độ FC Noah gần đây, KQ FC Noah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ FC Noah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ FC Noah gần đây: theo giải đấu
-
09/04/2025FC NoahBKMA2 - 0W
-
06/04/2025FC NoahFC West Armenia1 - 0W
-
29/03/2025ShirakFC Noah1 - 0W
-
10/03/2025Gandzasar KapanFC Noah0 - 2W
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0W
-
24/02/20251 FC West ArmeniaFC Noah0 - 2W
-
20/03/2025FC NoahTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
02/04/2025FC NoahGandzasar Kapan2 - 0W
-
06/03/20251 Gandzasar KapanFC Noah0 - 1W
-
19/02/2025FC NoahAlashkert1 - 0W
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Noah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
FC Noah (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 22 | 19 | 1 | 2 | 74 | 12 | 62 | 58 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 22 | 11 | 5 | 6 | 42 | 25 | 17 | 38 | T H H T H T |
6 | Shirak | 23 | 8 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 28 | B H B B T B |
7 | BKMA | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 25 | T B H H T B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 21 | 0 | 3 | 18 | 8 | 57 | -49 | 3 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia