Phong độ Floreat Athena gần đây, KQ Floreat Athena mới nhất
Phong độ Floreat Athena gần đây
-
05/04/2025Perth Glory (Youth)Floreat Athena 10 - 0L
-
29/03/2025Olympic Kingsway SCFloreat Athena 10 - 1L
-
22/03/20251 Floreat AthenaBayswater City 12 - 1L
-
15/03/2025Armadale SCFloreat Athena0 - 0D
-
31/08/20241 Fremantle CityFloreat Athena1 - 1W
-
23/02/2025Floreat AthenaPerth SC1 - 2L
-
15/02/2025Floreat AthenaPerth RedStar0 - 4L
-
08/02/2025Stirling MacedoniaFloreat Athena 11 - 0L
-
31/01/2025Western KnightsFloreat Athena2 - 0L
-
26/01/2025Sorrento F.C.Floreat Athena2 - 2D
Thống kê phong độ Floreat Athena gần đây, KQ Floreat Athena mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Floreat Athena gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Australia West Premier Bam Creative Night Series | 5 | 0 | 1 | 4 |
Phong độ Floreat Athena gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Perth Glory (Youth)Floreat Athena 10 - 0L
-
29/03/2025Olympic Kingsway SCFloreat Athena 10 - 1L
-
22/03/20251 Floreat AthenaBayswater City 12 - 1L
-
15/03/2025Armadale SCFloreat Athena0 - 0D
-
31/08/20241 Fremantle CityFloreat Athena1 - 1W
-
23/02/2025Floreat AthenaPerth SC1 - 2L
-
15/02/2025Floreat AthenaPerth RedStar0 - 4L
-
08/02/2025Stirling MacedoniaFloreat Athena 11 - 0L
-
31/01/2025Western KnightsFloreat Athena2 - 0L
-
26/01/2025Sorrento F.C.Floreat Athena2 - 2D
- Kết quả Floreat Athena mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Floreat Athena mới nhất ở giải Australia West Premier Bam Creative Night Series
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Floreat Athena gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floreat Athena (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Floreat Athena (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 10 | T T H T |
3 | Perth SC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T H T |
4 | Olympic Kingsway SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Armadale SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Perth RedStar | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
7 | Western Knights | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
8 | Balcatta FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
9 | Stirling Macedonia | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 2 | B B H H |
10 | Sorrento F.C. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
11 | Fremantle City | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B H |
12 | Floreat Athena | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD