Phong độ Southern United Nữ gần đây, KQ Southern United Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Southern United Nữ gần đây

  • 04/04/2025
    Southern United Nữ
    Eltham Redbacks Nữ
    1 - 0
    W
  • 21/03/2025
    Ringwood City Nữ
    Southern United Nữ
    0 - 1
    W
  • 24/11/2024
    Southern United Nữ
    Waterside Karori (W)
    2 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Auckland FF Nữ
    Southern United Nữ
    2 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Southern United Nữ
    Wellington Phoenix Reserves (W)
    1 - 1
    D
  • 03/11/2024
    Southern United Nữ
    West Coast Rangers (W)
    0 - 1
    L
  • 28/10/2024
    Southern United Nữ
    Central Football Nữ
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    CF Wellington United (W)
    Southern United Nữ
    0 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Southern United Nữ
    Canterbury United Nữ
    1 - 2
    L
  • 12/10/2024
    Western Springs Nữ
    Southern United Nữ
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Southern United Nữ gần đây, KQ Southern United Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Southern United Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG New Zealand nữ 8 3 1 4
- Australia Victoria Premier League Women 2 2 0 0

Phong độ Southern United Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Southern United Nữ mới nhất ở giải VĐQG New Zealand nữ

  • 24/11/2024
    Southern United Nữ
    Waterside Karori (W)
    2 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Auckland FF Nữ
    Southern United Nữ
    2 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Southern United Nữ
    Wellington Phoenix Reserves (W)
    1 - 1
    D
  • 03/11/2024
    Southern United Nữ
    West Coast Rangers (W)
    0 - 1
    L
  • 28/10/2024
    Southern United Nữ
    Central Football Nữ
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    CF Wellington United (W)
    Southern United Nữ
    0 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Southern United Nữ
    Canterbury United Nữ
    1 - 2
    L
  • 12/10/2024
    Western Springs Nữ
    Southern United Nữ
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Southern United Nữ mới nhất ở giải Australia Victoria Premier League Women

  • 04/04/2025
    Southern United Nữ
    Eltham Redbacks Nữ
    1 - 0
    W
  • 21/03/2025
    Ringwood City Nữ
    Southern United Nữ
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Southern United Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Southern United Nữ (sân nhà) 6 5 0 0
Southern United Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Southern United Nữ thắng
Bại: là số trận Southern United Nữ thua

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 South Melbourne (W) 5 4 1 0 19 5 14 13 H T T T T
2 Alamein (W) 5 3 1 1 6 4 2 10 T T B T H
3 Heidelberg United (W) 5 3 1 1 12 11 1 10 T T T B H
4 Boroondara Eagles (W) 5 3 0 2 9 6 3 9 B T B T T
5 Box Hill (W) 5 2 2 1 8 6 2 8 B H T T H
6 Preston Lions (W) 5 2 1 2 7 6 1 7 H B T T B
7 Essendon Royals (W) 5 2 1 2 6 8 -2 7 T H B B T
8 FC Bulleen Lions (W) 5 2 0 3 3 6 -3 6 T T B B B
9 Spring Hills FC (W) 5 1 2 2 6 7 -1 5 H B T B H
10 Bentleigh Greens (W) 5 1 2 2 5 6 -1 5 H B T B H
11 Brunswick Juventus (W) 5 1 0 4 5 8 -3 3 B B B T B
12 Emerging Athlete Program (W) 5 0 1 4 6 19 -13 1 B B B B H

Cập nhật: