Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây, KQ Wellington Phoenix Nữ mới nhất
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
30/03/2025Wellington Phoenix NữMelbourne City Nữ0 - 1L
-
22/03/2025Wellington Phoenix NữCentral Coast Mariners (W)0 - 1L
-
15/03/2025Sydney FC NữWellington Phoenix Nữ 11 - 0L
-
09/03/2025Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ0 - 1W
-
02/03/2025Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 1L
-
16/02/2025Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1L
-
08/02/2025Wellington Phoenix NữMelbourne Victory Nữ1 - 0D
-
02/02/2025Brisbane Roar NữWellington Phoenix Nữ0 - 0L
-
26/01/2025Central Coast Mariners (W)Wellington Phoenix Nữ0 - 0L
-
19/01/2025Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây, KQ Wellington Phoenix Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Wellington Phoenix NữMelbourne City Nữ0 - 1L
-
22/03/2025Wellington Phoenix NữCentral Coast Mariners (W)0 - 1L
-
15/03/2025Sydney FC NữWellington Phoenix Nữ 11 - 0L
-
09/03/2025Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ0 - 1W
-
02/03/2025Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 1L
-
16/02/2025Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1L
-
08/02/2025Wellington Phoenix NữMelbourne Victory Nữ1 - 0D
-
02/02/2025Brisbane Roar NữWellington Phoenix Nữ0 - 0L
-
26/01/2025Central Coast Mariners (W)Wellington Phoenix Nữ0 - 0L
-
19/01/2025Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ0 - 2W
- Kết quả Wellington Phoenix Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wellington Phoenix Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wellington Phoenix Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Wellington Phoenix Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 21 | 14 | 7 | 0 | 47 | 20 | 27 | 49 | T T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | 44 | H T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 28 | 11 | 39 | H T T B T B |
4 | Western United (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 42 | -5 | 32 | T H B B T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 23 | 6 | 31 | B B B H T T |
6 | Canberra United (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 28 | -4 | 27 | H H B B B T |
7 | Brisbane Roar (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 42 | 36 | 6 | 25 | H B B B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 24 | 28 | -4 | 23 | B B T B B B |
9 | Perth Glory (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 22 | T B T H T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 47 | -20 | 20 | B T T T B B |
11 | Sydney FC (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T T T |
12 | WS Wanderers (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 38 | -15 | 15 | T T T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD