Phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
-
07/04/2025Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1W
-
10/03/2025Standard SumgayitFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/03/2025Standard SumgayitQarabag0 - 2L
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0L
-
15/02/2025Standard SumgayitZira FK0 - 2L
-
09/02/2025Samaxı FCStandard Sumgayit0 - 0L
-
27/02/2025Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0L
-
05/02/2025Sabah FK BakuStandard Sumgayit0 - 0D
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây, KQ Standard Sumgayit mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Standard Sumgayit gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0L
-
29/03/2025Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1D
-
16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1W
-
10/03/2025Standard SumgayitFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/03/2025Standard SumgayitQarabag0 - 2L
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0L
-
15/02/2025Standard SumgayitZira FK0 - 2L
-
09/02/2025Samaxı FCStandard Sumgayit0 - 0L
-
27/02/2025Standard SumgayitSabah FK Baku0 - 0L
-
05/02/2025Sabah FK BakuStandard Sumgayit0 - 0D
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Standard Sumgayit mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Sumgayit gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H H B H H T |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Standard Sumgayit | 29 | 8 | 5 | 16 | 23 | 41 | -18 | 29 | B B T T H B |
8 | Samaxı FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan