Phong độ GKS Katowice gần đây, KQ GKS Katowice mới nhất
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
06/04/2025Pogon SzczecinGKS Katowice1 - 0L
-
30/03/2025GKS KatowiceGornik Zabrze1 - 0W
-
16/03/2025Widzew lodzGKS Katowice0 - 0L
-
09/03/2025GKS KatowiceZaglebie Lubin0 - 0W
-
02/03/2025Jagiellonia BialystokGKS Katowice1 - 0L
-
25/02/2025Motor LublinGKS Katowice2 - 1L
-
16/02/2025GKS KatowicePiast Gliwice0 - 0D
-
08/02/2025Rakow CzestochowaGKS Katowice0 - 1W
-
01/02/2025GKS KatowiceStal Mielec0 - 0W
-
01/02/2025GKS KatowicePodbeskidzie Bielsko-Biala1 - 2D
Thống kê phong độ GKS Katowice gần đây, KQ GKS Katowice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ GKS Katowice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ GKS Katowice gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Pogon SzczecinGKS Katowice1 - 0L
-
30/03/2025GKS KatowiceGornik Zabrze1 - 0W
-
16/03/2025Widzew lodzGKS Katowice0 - 0L
-
09/03/2025GKS KatowiceZaglebie Lubin0 - 0W
-
02/03/2025Jagiellonia BialystokGKS Katowice1 - 0L
-
25/02/2025Motor LublinGKS Katowice2 - 1L
-
16/02/2025GKS KatowicePiast Gliwice0 - 0D
-
08/02/2025Rakow CzestochowaGKS Katowice0 - 1W
-
01/02/2025GKS KatowiceStal Mielec0 - 0W
-
01/02/2025GKS KatowicePodbeskidzie Bielsko-Biala1 - 2D
- Kết quả GKS Katowice mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả GKS Katowice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Katowice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
GKS Katowice (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 44 | T T H T T T |
6 | Wisla Krakow | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 25 | 20 | 43 | T H T B T T |
7 | Gornik Leczna | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 40 | B B B T T H |
8 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
9 | GKS Tychy | 26 | 9 | 11 | 6 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T T B T T |
10 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | LKS Lodz | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 44 | -27 | 21 | B B B H B B |
17 | Pogon Siedlce | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 45 | -20 | 16 | H B B H T H |
18 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan