Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
-
09/04/2025Gornik LecznaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0L
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0L
-
16/03/2025Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0D
-
09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
-
02/03/2025Kotwica KolobrzegLKS Lodz0 - 0D
-
22/02/2025Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
15/02/2025Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola 10 - 1D
-
08/02/2025Pogon SzczecinKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
01/02/2025Kotwica KolobrzegGryf Slupsk1 - 1W
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 0 | 5 | 3 |
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Pogon SzczecinKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
01/02/2025Kotwica KolobrzegGryf Slupsk1 - 1W
-
09/04/2025Gornik LecznaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0L
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0L
-
16/03/2025Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0D
-
09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
-
02/03/2025Kotwica KolobrzegLKS Lodz0 - 0D
-
22/02/2025Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
15/02/2025Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola 10 - 1D
- Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kotwica Kolobrzeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 19 | 32 | 61 | B T T T T B |
2 | Polonia Bytom | 25 | 17 | 4 | 4 | 48 | 21 | 27 | 55 | T H T T T H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 25 | 17 | 3 | 5 | 55 | 18 | 37 | 54 | T T B T B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T B T H |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 37 | 2 | 39 | H T B B T T |
6 | Swit Szczecin | 26 | 10 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T B T B |
7 | Hutnik Krakow | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 45 | -12 | 36 | T H T B B B |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | H T B T T H |
9 | KP Calisia Kalisz | 24 | 9 | 5 | 10 | 23 | 28 | -5 | 32 | H B B T B B |
10 | LKS Lodz II | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T T B H H |
11 | Resovia Rzeszow | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | H T B B H H |
12 | Olimpia Grudziadz | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | H B B T T T |
13 | Wisla Pulawy | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 49 | -15 | 29 | H T B B B T |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 25 | 6 | 9 | 10 | 36 | 43 | -7 | 27 | H H T H T H |
15 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 26 | H B B T B T |
16 | Skra Czestochowa | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 26 | B T B T B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 25 | 5 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 22 | B B T T B H |
18 | Olimpia Elblag | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 17 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan