Phong độ Piast Gliwice gần đây, KQ Piast Gliwice mới nhất
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
13/04/2025Piast GliwicePogon Szczecin1 - 0W
-
06/04/2025Jagiellonia BialystokPiast Gliwice1 - 0D
-
29/03/2025Piast GliwiceWidzew lodz0 - 2L
-
16/03/2025Puszcza NiepolomicePiast Gliwice1 - 0L
-
08/03/2025Piast GliwiceRakow Czestochowa0 - 1L
-
02/03/2025Zaglebie LubinPiast Gliwice0 - 1W
-
22/02/2025Piast GliwiceStal Mielec 10 - 1D
-
16/02/2025GKS KatowicePiast Gliwice0 - 0D
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0W
-
27/02/2025Pogon SzczecinPiast Gliwice0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
Thống kê phong độ Piast Gliwice gần đây, KQ Piast Gliwice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Piast Gliwice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Piast Gliwice gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Piast GliwicePogon Szczecin1 - 0W
-
06/04/2025Jagiellonia BialystokPiast Gliwice1 - 0D
-
29/03/2025Piast GliwiceWidzew lodz0 - 2L
-
16/03/2025Puszcza NiepolomicePiast Gliwice1 - 0L
-
08/03/2025Piast GliwiceRakow Czestochowa0 - 1L
-
02/03/2025Zaglebie LubinPiast Gliwice0 - 1W
-
22/02/2025Piast GliwiceStal Mielec 10 - 1D
-
16/02/2025GKS KatowicePiast Gliwice0 - 0D
-
27/02/2025Pogon SzczecinPiast Gliwice0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0W
- Kết quả Piast Gliwice mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Piast Gliwice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Piast Gliwice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Piast Gliwice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Piast Gliwice (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Piast Gliwice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | B B B B H B |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan