Phong độ Wisla Krakow gần đây, KQ Wisla Krakow mới nhất
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0W
-
15/03/2025Miedz LegnicaWisla Krakow1 - 1L
-
09/03/20251 Wisla KrakowGornik Leczna0 - 0W
-
01/03/2025Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1D
-
22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3W
-
15/02/2025Wisla KrakowZnicz Pruszkow0 - 1L
-
21/03/2025Wisla KrakowBanik Ostrava B0 - 1D
-
08/02/2025Wisla KrakowHutnik Krakow1 - 0W
-
01/02/2025Wisla KrakowObolon Kiev1 - 2L
-
29/01/2025Wisla KrakowKF Llapi2 - 0W
Thống kê phong độ Wisla Krakow gần đây, KQ Wisla Krakow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Wisla Krakow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Wisla Krakow gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025Wisla KrakowBanik Ostrava B0 - 1D
-
08/02/2025Wisla KrakowHutnik Krakow1 - 0W
-
01/02/2025Wisla KrakowObolon Kiev1 - 2L
-
29/01/2025Wisla KrakowKF Llapi2 - 0W
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0W
-
15/03/2025Miedz LegnicaWisla Krakow1 - 1L
-
09/03/20251 Wisla KrakowGornik Leczna0 - 0W
-
01/03/2025Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1D
-
22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3W
-
15/02/2025Wisla KrakowZnicz Pruszkow0 - 1L
- Kết quả Wisla Krakow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Wisla Krakow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wisla Krakow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Wisla Krakow (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 25 | 16 | 6 | 3 | 48 | 17 | 31 | 54 | H T H T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Miedz Legnica | 25 | 13 | 6 | 6 | 46 | 29 | 17 | 45 | H T B B T B |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
8 | Gornik Leczna | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 36 | H B B B B T |
9 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T B T T H H |
10 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
11 | Stal Rzeszow | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B H T T H B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 4 | 9 | 12 | 19 | 39 | -20 | 21 | H B H H H B |
15 | Chrobry Glogow | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 46 | -23 | 21 | H B T H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 25 | 2 | 10 | 13 | 18 | 43 | -25 | 16 | H H B H H H |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan