Phong độ Glenavon Lurgan gần đây, KQ Glenavon Lurgan mới nhất
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
-
21/12/2024Linfield FCGlenavon Lurgan1 - 0L
-
18/12/2024Glenavon LurganCrusaders1 - 1W
-
30/11/2024Glenavon LurganColeraine0 - 2D
-
23/11/2024PortadownGlenavon Lurgan1 - 0L
-
16/11/2024Dungannon SwiftsGlenavon Lurgan1 - 0L
-
09/11/2024Glenavon LurganGlentoran FC0 - 1L
-
02/11/2024Loughgall FCGlenavon Lurgan2 - 0L
-
26/10/2024Glenavon LurganCarrick Rangers 10 - 0D
-
19/10/2024CliftonvilleGlenavon Lurgan 10 - 0D
-
06/11/2024Armagh CityGlenavon Lurgan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
Thống kê phong độ Glenavon Lurgan gần đây, KQ Glenavon Lurgan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Glenavon Lurgan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Linfield FCGlenavon Lurgan1 - 0L
-
18/12/2024Glenavon LurganCrusaders1 - 1W
-
30/11/2024Glenavon LurganColeraine0 - 2D
-
23/11/2024PortadownGlenavon Lurgan1 - 0L
-
16/11/2024Dungannon SwiftsGlenavon Lurgan1 - 0L
-
09/11/2024Glenavon LurganGlentoran FC0 - 1L
-
02/11/2024Loughgall FCGlenavon Lurgan2 - 0L
-
26/10/2024Glenavon LurganCarrick Rangers 10 - 0D
-
19/10/2024CliftonvilleGlenavon Lurgan 10 - 0D
-
06/11/2024Armagh CityGlenavon Lurgan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
- Kết quả Glenavon Lurgan mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Glenavon Lurgan mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Glenavon Lurgan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glenavon Lurgan (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Glenavon Lurgan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T T H T B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen