Phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Phong độ Voska Sport gần đây
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0L
-
31/03/2025FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 1W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
-
02/03/2025Voska SportAcademy Pandev1 - 0W
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0L
-
16/02/2025Voska SportKF Besa Doberdoll 10 - 0W
-
08/12/2024FC Struga Trim LumVoska Sport1 - 0L
-
03/12/2024Voska SportFK Shkendija 790 - 0L
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0L
-
31/03/2025FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 1W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
-
02/03/2025Voska SportAcademy Pandev1 - 0W
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0L
-
16/02/2025Voska SportKF Besa Doberdoll 10 - 0W
-
08/12/2024FC Struga Trim LumVoska Sport1 - 0L
-
03/12/2024Voska SportFK Shkendija 790 - 0L
- Kết quả Voska Sport mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Voska Sport gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Voska Sport (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 26 | 16 | 8 | 2 | 42 | 20 | 22 | 56 | T B T H T T |
2 | Sileks | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 17 | 27 | 52 | T T H T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 26 | 13 | 10 | 3 | 30 | 13 | 17 | 49 | H B T H T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 26 | 11 | 11 | 4 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T H B B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 26 | 12 | 6 | 8 | 34 | 31 | 3 | 42 | B T T B H T |
6 | FK Shkupi | 26 | 9 | 6 | 11 | 35 | 32 | 3 | 33 | T B B B H H |
7 | Pelister Bitola | 26 | 7 | 8 | 11 | 16 | 30 | -14 | 29 | B T B T B B |
8 | FC Vardar Skopje | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T H H T T |
9 | KF Besa Doberdoll | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 39 | -17 | 24 | H B T T B T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 26 | 4 | 10 | 12 | 13 | 23 | -10 | 22 | B T B T H B |
11 | Voska Sport | 26 | 5 | 7 | 14 | 25 | 41 | -16 | 22 | T B B H T B |
12 | Academy Pandev | 26 | 5 | 6 | 15 | 26 | 45 | -19 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia