Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
-
12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
-
21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
-
24/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
17/01/2025Brothers UnionMohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0W
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0W
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0W
-
31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
-
07/01/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka0 - 0L
-
24/12/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka0 - 2W
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
-
21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
-
24/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
17/01/2025Brothers UnionMohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0W
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0W
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0W
-
31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
-
07/01/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka0 - 0L
-
24/12/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka0 - 2W
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mohammedan Dhaka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 27 | T T T T B T |
2 | Abahani Limited | 11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 3 | 18 | 26 | H T T H T T |
3 | Bashundhara Kings | 10 | 6 | 2 | 2 | 29 | 6 | 23 | 20 | H T T H T T |
4 | Rahmatganj MFS | 11 | 6 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 18 | T B B B B T |
5 | Fortis Limited | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | H H H T T T |
6 | Brothers Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T T B H B |
7 | Bangladesh Police Club | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B B H B T T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 32 | -21 | 9 | B B T T B B |
9 | Dhaka Wanderers | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 38 | -32 | 4 | B B B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 11 | 1 | 0 | 10 | 2 | 28 | -26 | 3 | B B T B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh