Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
04/01/2025Rahmatganj MFSDhaka Wanderers3 - 0W
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS1 - 1W
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
-
30/11/2024Rahmatganj MFSFortis Limited0 - 0W
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS0 - 2W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
-
20/11/2024Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 0W
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
04/01/2025Rahmatganj MFSDhaka Wanderers3 - 0W
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS1 - 1W
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
-
30/11/2024Rahmatganj MFSFortis Limited0 - 0W
-
20/11/2024Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 0W
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS0 - 2W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 3 | 17 | 21 | T T T T T T |
2 | Rahmatganj MFS | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 15 | T B T T T B |
3 | Brothers Union | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T B H T T |
4 | Bashundhara Kings | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 5 | 16 | 13 | B T B H T T |
5 | Abahani Limited | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 13 | T T B T T H |
6 | Fortis Limited | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T H B H H |
7 | Bangladesh Police Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | T T B B B H |
8 | Dhaka Wanderers | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 22 | -18 | 4 | B B H T B B |
9 | Fakirapool Young Mens Club | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B T B B B |
10 | Chittagong Abahani | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh