Phong độ Sheikh Russel KC gần đây, KQ Sheikh Russel KC mới nhất
Phong độ Sheikh Russel KC gần đây
-
29/05/2024Sheikh Russel KCBashundhara Kings1 - 0L
-
25/05/20241 Brothers UnionSheikh Russel KC 12 - 3W
-
17/05/2024Sheikh Russel KCChittagong Abahani0 - 1D
-
10/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Russel KC0 - 0D
-
04/05/2024Fortis LimitedSheikh Russel KC1 - 1W
-
26/04/2024Sheikh Russel KCAbahani Limited0 - 0L
-
19/04/20241 Bangladesh Police ClubSheikh Russel KC1 - 0L
-
06/04/20241 Sheikh Russel KCMohammedan Dhaka1 - 1L
-
29/03/2024Sheikh JamalSheikh Russel KC0 - 1D
-
02/04/2024Mohammedan DhakaSheikh Russel KC0 - 1L
Thống kê phong độ Sheikh Russel KC gần đây, KQ Sheikh Russel KC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Sheikh Russel KC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sheikh Russel KC gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2024Sheikh Russel KCBashundhara Kings1 - 0L
-
25/05/20241 Brothers UnionSheikh Russel KC 12 - 3W
-
17/05/2024Sheikh Russel KCChittagong Abahani0 - 1D
-
10/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Russel KC0 - 0D
-
04/05/2024Fortis LimitedSheikh Russel KC1 - 1W
-
26/04/2024Sheikh Russel KCAbahani Limited0 - 0L
-
19/04/20241 Bangladesh Police ClubSheikh Russel KC1 - 0L
-
06/04/20241 Sheikh Russel KCMohammedan Dhaka1 - 1L
-
29/03/2024Sheikh JamalSheikh Russel KC0 - 1D
-
02/04/2024Mohammedan DhakaSheikh Russel KC0 - 1L
- Kết quả Sheikh Russel KC mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Sheikh Russel KC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sheikh Russel KC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sheikh Russel KC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sheikh Russel KC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 3 | 17 | 21 | T T T T T T |
2 | Rahmatganj MFS | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 15 | T B T T T B |
3 | Brothers Union | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T B H T T |
4 | Bashundhara Kings | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 5 | 16 | 13 | B T B H T T |
5 | Abahani Limited | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 13 | T T B T T H |
6 | Fortis Limited | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T H B H H |
7 | Bangladesh Police Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | T T B B B H |
8 | Dhaka Wanderers | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 22 | -18 | 4 | B B H T B B |
9 | Fakirapool Young Mens Club | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B T B B B |
10 | Chittagong Abahani | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh