Phong độ FK Orsha gần đây, KQ FK Orsha mới nhất
Phong độ FK Orsha gần đây
-
13/04/2025Niva DolbiznoFK Orsha1 - 0L
-
05/04/2025FK Minsk BFK Orsha0 - 0W
-
29/03/2025BATE-2 BorisovFK Orsha3 - 0L
-
23/11/2024FK OrshaFC Belshina Babruisk1 - 1L
-
17/11/2024FK BumpromFK Orsha1 - 1W
-
08/11/2024FK OrshaBelarus U171 - 0W
-
01/11/2024Kommunalnik SlonimFK Orsha 10 - 0L
-
28/02/2025FK OrshaFC Gomel0 - 3L
-
20/02/2025Naftan NovopolockFK Orsha0 - 0L
-
08/02/2025Dnepr MogilevFK Orsha2 - 0L
Thống kê phong độ FK Orsha gần đây, KQ FK Orsha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ FK Orsha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng nhất Belarus | 7 | 3 | 0 | 4 |
Phong độ FK Orsha gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025FK OrshaFC Gomel0 - 3L
-
20/02/2025Naftan NovopolockFK Orsha0 - 0L
-
08/02/2025Dnepr MogilevFK Orsha2 - 0L
-
13/04/2025Niva DolbiznoFK Orsha1 - 0L
-
05/04/2025FK Minsk BFK Orsha0 - 0W
-
29/03/2025BATE-2 BorisovFK Orsha3 - 0L
-
23/11/2024FK OrshaFC Belshina Babruisk1 - 1L
-
17/11/2024FK BumpromFK Orsha1 - 1W
-
08/11/2024FK OrshaBelarus U171 - 0W
-
01/11/2024Kommunalnik SlonimFK Orsha 10 - 0L
- Kết quả FK Orsha mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Orsha mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Orsha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FK Orsha (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 7 | T H T |
2 | Volna Pinsk | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 3 | 7 | T H T |
3 | FK Lida | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
4 | Ostrowitz | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
5 | Kommunalnik Slonim | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T T B |
6 | Dinamo-2 Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
7 | FK Bumprom | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
8 | Niva Dolbizno | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
9 | Uni X-Labs Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T |
10 | ABFF(U19) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
11 | Dnepr Mogilev | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B |
12 | FK Orsha | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | FC Gomel B | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
14 | Lokomotiv Gomel | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | H H B |
15 | FC Baranovichi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | FC Belshina Babruisk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
17 | Osipovichy | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | H B B |
18 | FK Minsk B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus