Phong độ Genk II gần đây, KQ Genk II mới nhất
Phong độ Genk II gần đây
-
06/04/2025KVSK LommelGenk II 11 - 0L
-
29/03/2025Genk IILaLouviere0 - 1L
-
15/03/2025Club Brugge ⅡGenk II2 - 0L
-
02/03/2025Genk IISC Lokeren-Temse1 - 1L
-
22/02/2025Zulte-WaregemGenk II1 - 0L
-
17/02/2025Genk IIKAS Eupen0 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0L
-
03/02/2025Genk IIRed Star Waasland2 - 1D
-
29/01/2025Anderlecht IIGenk II 11 - 0L
-
25/01/2025Jeunesse MolenbeekGenk II1 - 0L
Thống kê phong độ Genk II gần đây, KQ Genk II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Genk II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Genk II gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025KVSK LommelGenk II 11 - 0L
-
29/03/2025Genk IILaLouviere0 - 1L
-
15/03/2025Club Brugge ⅡGenk II2 - 0L
-
02/03/2025Genk IISC Lokeren-Temse1 - 1L
-
22/02/2025Zulte-WaregemGenk II1 - 0L
-
17/02/2025Genk IIKAS Eupen0 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0L
-
03/02/2025Genk IIRed Star Waasland2 - 1D
-
29/01/2025Anderlecht IIGenk II 11 - 0L
-
25/01/2025Jeunesse MolenbeekGenk II1 - 0L
- Kết quả Genk II mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genk II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genk II (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Genk II (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: