Phong độ Lierse gần đây, KQ Lierse mới nhất
Phong độ Lierse gần đây
-
12/04/2025LiersePatro Eisden 11 - 0W
-
30/03/2025LierseRed Star Waasland0 - 0L
-
15/03/2025LaLouviereLierse0 - 1L
-
08/03/2025LierseAnderlecht II2 - 0W
-
03/03/2025Francs BorainsLierse0 - 0L
-
24/02/2025RFC de LiegeLierse1 - 1L
-
15/02/2025LierseZulte-Waregem0 - 0D
-
09/02/20251 KAS EupenLierse1 - 1W
-
02/02/2025LierseJeunesse Molenbeek0 - 0D
-
29/01/20251 Seraing UnitedLierse 10 - 2W
Thống kê phong độ Lierse gần đây, KQ Lierse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Lierse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Lierse gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025LiersePatro Eisden 11 - 0W
-
30/03/2025LierseRed Star Waasland0 - 0L
-
15/03/2025LaLouviereLierse0 - 1L
-
08/03/2025LierseAnderlecht II2 - 0W
-
03/03/2025Francs BorainsLierse0 - 0L
-
24/02/2025RFC de LiegeLierse1 - 1L
-
15/02/2025LierseZulte-Waregem0 - 0D
-
09/02/20251 KAS EupenLierse1 - 1W
-
02/02/2025LierseJeunesse Molenbeek0 - 0D
-
29/01/20251 Seraing UnitedLierse 10 - 2W
- Kết quả Lierse mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lierse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lierse (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Lierse (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: