Phong độ Racing Genk gần đây, KQ Racing Genk mới nhất
Phong độ Racing Genk gần đây
-
22/12/2024Racing GenkAnderlecht1 - 0W
-
15/12/2024Club BruggeRacing Genk0 - 0L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1W
-
01/12/2024Sint-TruidenseRacing Genk0 - 1D
-
24/11/2024Racing GenkCharleroi0 - 0W
-
11/11/2024Saint GilloiseRacing Genk2 - 0L
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0W
-
28/10/2024KAA GentRacing Genk0 - 0W
-
05/12/2024Racing GenkStandard Liege0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
31/10/2024Red Star WaaslandRacing Genk0 - 0W
Thống kê phong độ Racing Genk gần đây, KQ Racing Genk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Racing Genk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Racing Genk gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Racing GenkAnderlecht1 - 0W
-
15/12/2024Club BruggeRacing Genk0 - 0L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1W
-
01/12/2024Sint-TruidenseRacing Genk0 - 1D
-
24/11/2024Racing GenkCharleroi0 - 0W
-
11/11/2024Saint GilloiseRacing Genk2 - 0L
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0W
-
28/10/2024KAA GentRacing Genk0 - 0W
-
05/12/2024Racing GenkStandard Liege0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
31/10/2024Red Star WaaslandRacing Genk0 - 0W
- Kết quả Racing Genk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Racing Genk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Genk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: