Phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Phong độ FC Porto gần đây
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2L
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1W
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0W
-
09/03/2025Sporting BragaFC Porto1 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
17/02/20251 SC FarenseFC Porto0 - 0W
-
08/02/2025FC PortoSporting CP 20 - 1D
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1L
-
14/02/2025FC PortoAS Roma 10 - 1D
Thống kê phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1L
-
14/02/2025FC PortoAS Roma 10 - 1D
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2L
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1W
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0W
-
09/03/2025Sporting BragaFC Porto1 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
17/02/20251 SC FarenseFC Porto0 - 0W
-
08/02/2025FC PortoSporting CP 20 - 1D
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Porto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
3 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 38 | -12 | 29 | B T B T B B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 40 | -21 | 17 | B H B H B B |
18 | Boavista FC | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 46 | -29 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: