Phong độ FK Velez Mostar gần đây, KQ FK Velez Mostar mới nhất
Phong độ FK Velez Mostar gần đây
-
04/04/2025SlobodaFK Velez Mostar0 - 1D
-
29/03/20251 NK Siroki BrijegFK Velez Mostar0 - 2W
-
16/03/2025PosusjeFK Velez Mostar0 - 1D
-
08/03/20252 FK Velez MostarSarajevo0 - 0D
-
01/03/2025HSK Zrinjski MostarFK Velez Mostar0 - 0L
-
22/02/2025FK Velez MostarGOSK Gabela1 - 1D
-
16/02/2025FK Sloga DobojFK Velez Mostar0 - 0D
-
12/03/2025FK Velez MostarNK Siroki Brijeg0 - 1L
-
27/02/2025NK Siroki BrijegFK Velez Mostar 11 - 0L
-
08/02/2025FK Velez MostarRadnik Bijeljina1 - 0W
Thống kê phong độ FK Velez Mostar gần đây, KQ FK Velez Mostar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ FK Velez Mostar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 1 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ FK Velez Mostar gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025SlobodaFK Velez Mostar0 - 1D
-
29/03/20251 NK Siroki BrijegFK Velez Mostar0 - 2W
-
16/03/2025PosusjeFK Velez Mostar0 - 1D
-
08/03/20252 FK Velez MostarSarajevo0 - 0D
-
01/03/2025HSK Zrinjski MostarFK Velez Mostar0 - 0L
-
22/02/2025FK Velez MostarGOSK Gabela1 - 1D
-
16/02/2025FK Sloga DobojFK Velez Mostar0 - 0D
-
12/03/2025FK Velez MostarNK Siroki Brijeg0 - 1L
-
27/02/2025NK Siroki BrijegFK Velez Mostar 11 - 0L
-
08/02/2025FK Velez MostarRadnik Bijeljina1 - 0W
- Kết quả FK Velez Mostar mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả FK Velez Mostar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Velez Mostar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Velez Mostar (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
FK Velez Mostar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 9 | 37 | 60 | T H T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 24 | 19 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 60 | H T T T T B |
3 | Sarajevo | 24 | 15 | 7 | 2 | 48 | 16 | 32 | 52 | T H T B T T |
4 | FK Zeljeznicar | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | H H H T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 38 | T T T T T H |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H B T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B H B H |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 24 | 2 | 3 | 19 | 16 | 55 | -39 | 9 | H B H B B B |
12 | Sloboda | 24 | 1 | 4 | 19 | 10 | 48 | -38 | 7 | T B H B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina