Phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Phong độ GOSK Gabela gần đây
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0L
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0L
-
30/03/2025Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0L
-
15/03/2025GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 1L
-
08/03/2025SlobodaGOSK Gabela1 - 1D
-
01/03/2025GOSK GabelaFK Igman Konjic0 - 1L
-
22/02/2025FK Velez MostarGOSK Gabela1 - 1D
-
15/02/2025GOSK GabelaNK Siroki Brijeg0 - 1L
-
08/02/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela0 - 0L
-
01/02/2025GOSK GabelaFK Sutjeska Niksic0 - 0W
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0L
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0L
-
30/03/2025Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0L
-
15/03/2025GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 1L
-
08/03/2025SlobodaGOSK Gabela1 - 1D
-
01/03/2025GOSK GabelaFK Igman Konjic0 - 1L
-
22/02/2025FK Velez MostarGOSK Gabela1 - 1D
-
15/02/2025GOSK GabelaNK Siroki Brijeg0 - 1L
-
01/02/2025GOSK GabelaFK Sutjeska Niksic0 - 0W
-
08/02/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela0 - 0L
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GOSK Gabela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOSK Gabela (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
GOSK Gabela (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 38 | T T T T T H |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina