Phong độ gần đây, KQ mới nhất
Phong độ gần đây
-
04/11/2024Concordia ACChapecoense2 - 0L
-
27/10/2024ChapecoenseConcordia AC2 - 0W
-
14/10/2024ChapecoenseJoinville SC0 - 0W
-
09/10/2024ChapecoenseNacao1 - 0W
-
29/09/2024Concordia ACChapecoense0 - 0D
-
23/09/2024Marcilio Dias SCChapecoense2 - 0L
-
17/09/2024ChapecoenseHercilio Luz SC0 - 0D
-
11/09/2024FigueirenseChapecoense1 - 1D
-
30/10/2023Joinville SCChapecoense2 - 0L
-
20/10/2024Barra FCChapecoense1 - 2W
Thống kê phong độ gần đây, KQ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Brazil | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Brazil Campeonato Roraimense | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024Concordia ACChapecoense2 - 0L
-
27/10/2024ChapecoenseConcordia AC2 - 0W
-
14/10/2024ChapecoenseJoinville SC0 - 0W
-
09/10/2024ChapecoenseNacao1 - 0W
-
29/09/2024Concordia ACChapecoense0 - 0D
-
23/09/2024Marcilio Dias SCChapecoense2 - 0L
-
17/09/2024ChapecoenseHercilio Luz SC0 - 0D
-
11/09/2024FigueirenseChapecoense1 - 1D
-
30/10/2023Joinville SCChapecoense2 - 0L
-
20/10/2024Barra FCChapecoense1 - 2W
- Kết quả mới nhất ở giải Hạng 4 Brazil
- Kết quả mới nhất ở giải Brazil Campeonato Roraimense
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
(sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
(sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận thắng
Bại: là số trận thua
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
2 | Gremio Metropolitano Maringa | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Ponte Preta | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
5 | Botafogo PB | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
6 | Tombense | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Brusque FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | Reet | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
10 | Itabaiana(SE) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
11 | Caxias RS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
12 | Ypiranga(RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
13 | Confianca SE | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
14 | ABC RN | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
15 | Sao Bernardo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | Anapolis FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Figueirense | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
18 | Nautico (PE) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
19 | Guarani SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
20 | Floresta CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes