Phong độ Concordia AC gần đây, KQ Concordia AC mới nhất
Phong độ Concordia AC gần đây
-
12/03/2025Botafogo PBConcordia AC2 - 0L
-
27/02/2025Concordia ACPonte Preta 11 - 1W
-
23/02/2025CEC Santa CatarinaConcordia AC0 - 0L
-
17/02/2025Concordia ACBrusque FC1 - 2L
-
13/02/2025Avai FCConcordia AC1 - 1L
-
10/02/2025Concordia ACHercilio Luz SC1 - 0W
-
07/02/2025Concordia ACCaravaggio FC2 - 0W
-
03/02/2025Marcilio Dias SCConcordia AC0 - 0D
-
30/01/2025FigueirenseConcordia AC1 - 0L
-
27/01/2025Concordia ACChapecoense SC0 - 0W
Thống kê phong độ Concordia AC gần đây, KQ Concordia AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Concordia AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Brasil | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Concordia AC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025CEC Santa CatarinaConcordia AC0 - 0L
-
17/02/2025Concordia ACBrusque FC1 - 2L
-
13/02/2025Avai FCConcordia AC1 - 1L
-
10/02/2025Concordia ACHercilio Luz SC1 - 0W
-
07/02/2025Concordia ACCaravaggio FC2 - 0W
-
03/02/2025Marcilio Dias SCConcordia AC0 - 0D
-
30/01/2025FigueirenseConcordia AC1 - 0L
-
27/01/2025Concordia ACChapecoense SC0 - 0W
-
12/03/2025Botafogo PBConcordia AC2 - 0L
-
27/02/2025Concordia ACPonte Preta 11 - 1W
- Kết quả Concordia AC mới nhất ở giải Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Kết quả Concordia AC mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia AC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Concordia AC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Concordia AC thắng
Bại: là số trận Concordia AC thua
BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Criciuma | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 20 | H H B H T T |
2 | CEC Santa Catarina | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 13 | 6 | 19 | H H H T B T |
3 | Avai FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T T B B |
4 | Brusque FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H B T T |
5 | Chapecoense SC | 11 | 3 | 7 | 1 | 14 | 11 | 3 | 16 | H H H T H H |
6 | Figueirense | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 15 | H T B B T B |
7 | Barra FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 15 | B H T B T T |
8 | Marcilio Dias SC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | H H B T H T |
9 | Joinville SC | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T B T H |
10 | Concordia AC | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | H T T B B B |
11 | Caravaggio FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 9 | T B B T B B |
12 | Hercilio Luz SC | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes