Phong độ Manaus (AM) gần đây, KQ Manaus (AM) mới nhất
Phong độ Manaus (AM) gần đây
-
30/03/2025Nacional(AM)Manaus (AM)1 - 0L
-
27/03/2025Manaus (AM)Manauara0 - 1D
-
Pen [5-3]
-
20/03/20251 Princesa AMManaus (AM)0 - 1W
-
17/03/2025Manaus (AM)Parintins FC0 - 0D
-
14/03/2025Manaus (AM)Sete FC1 - 0W
-
10/03/2025Amazonas FCManaus (AM)2 - 1D
-
Pen [6-5]
-
24/02/2025Manaus (AM)Parintins FC1 - 0D
-
Pen [6-5]
-
06/03/2025Atletico MineiroManaus (AM)2 - 0L
-
20/02/2025Independent ACManaus (AM)0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
27/02/2025Manaus (AM)SC Paysandu Para 11 - 2L
Thống kê phong độ Manaus (AM) gần đây, KQ Manaus (AM) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Manaus (AM) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil Copa Verde | 1 | 0 | 0 | 1 |
- PakistanYajia | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Manaus (AM) gần đây: theo giải đấu
-
27/02/2025Manaus (AM)SC Paysandu Para 11 - 2L
-
30/03/2025Nacional(AM)Manaus (AM)1 - 0L
-
27/03/2025Manaus (AM)Manauara0 - 1D
-
Pen [5-3]
-
20/03/20251 Princesa AMManaus (AM)0 - 1W
-
17/03/2025Manaus (AM)Parintins FC0 - 0D
-
14/03/2025Manaus (AM)Sete FC1 - 0W
-
10/03/2025Amazonas FCManaus (AM)2 - 1D
-
Pen [6-5]
-
24/02/2025Manaus (AM)Parintins FC1 - 0D
-
Pen [6-5]
-
06/03/2025Atletico MineiroManaus (AM)2 - 0L
-
20/02/2025Independent ACManaus (AM)0 - 0D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Manaus (AM) mới nhất ở giải Brazil Copa Verde
- Kết quả Manaus (AM) mới nhất ở giải PakistanYajia
- Kết quả Manaus (AM) mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manaus (AM) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manaus (AM) (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Manaus (AM) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Figueirense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | Ponte Preta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Anapolis FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Brusque FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Ituano SP | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nautico (PE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Itabaiana(SE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Caxias RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Gremio Metropolitano Maringa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Floresta CE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Reet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Confianca SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes