Phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
-
12/04/2025Botev PlovdivSeptemvri Sofia1 - 0W
-
05/04/2025Cherno More VarnaBotev Plovdiv0 - 1D
-
02/04/2025Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 0D
-
30/03/2025Levski SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
16/03/20251 Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 2L
-
09/03/2025Botev PlovdivArda1 - 0D
-
03/03/2025Slavia SofiaBotev Plovdiv2 - 1L
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
15/02/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0L
-
27/02/2025Ludogorets RazgradBotev Plovdiv0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Botev PlovdivSeptemvri Sofia1 - 0W
-
05/04/2025Cherno More VarnaBotev Plovdiv0 - 1D
-
02/04/2025Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 0D
-
30/03/2025Levski SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
16/03/20251 Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 2L
-
09/03/2025Botev PlovdivArda1 - 0D
-
03/03/2025Slavia SofiaBotev Plovdiv2 - 1L
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
15/02/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0L
-
27/02/2025Ludogorets RazgradBotev Plovdiv0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Plovdiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria