Phong độ CSKA Sofia gần đây, KQ CSKA Sofia mới nhất
Phong độ CSKA Sofia gần đây
-
09/04/2025Cherno More VarnaCSKA Sofia0 - 0D
-
26/02/2025CSKA SofiaArda2 - 0W
-
05/04/2025Botev VratsaCSKA Sofia1 - 0D
-
02/04/2025CSKA SofiaLokomotiv Sofia1 - 0W
-
29/03/2025Septemvri SofiaCSKA Sofia0 - 0W
-
15/03/2025CSKA SofiaCherno More Varna0 - 1D
-
08/03/2025Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0W
-
02/03/20251 CSKA SofiaLevski Sofia 11 - 0D
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1W
-
16/02/2025CSKA SofiaArda1 - 0W
Thống kê phong độ CSKA Sofia gần đây, KQ CSKA Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ CSKA Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Buigarian | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ CSKA Sofia gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Botev VratsaCSKA Sofia1 - 0D
-
02/04/2025CSKA SofiaLokomotiv Sofia1 - 0W
-
29/03/2025Septemvri SofiaCSKA Sofia0 - 0W
-
15/03/2025CSKA SofiaCherno More Varna0 - 1D
-
08/03/2025Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0W
-
02/03/20251 CSKA SofiaLevski Sofia 11 - 0D
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1W
-
16/02/2025CSKA SofiaArda1 - 0W
-
09/04/2025Cherno More VarnaCSKA Sofia0 - 0D
-
26/02/2025CSKA SofiaArda2 - 0W
- Kết quả CSKA Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả CSKA Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
CSKA Sofia (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 28 | 13 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 45 | B H T B T T |
6 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | B H B H H H |
7 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 28 | 3 | 38 | T B B B H B |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 28 | 8 | 10 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | B T T T B B |
11 | Septemvri Sofia | 28 | 10 | 3 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T B B T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B H T H B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 28 | 6 | 9 | 13 | 15 | 30 | -15 | 27 | B H H B B T |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria