Phong độ Athletico Olympic gần đây, KQ Athletico Olympic mới nhất
Phong độ Athletico Olympic gần đây
-
10/05/2023Musongati FCAthletico Olympic1 - 1W
-
07/05/2023Athletico OlympicOlympique Star0 - 0L
-
28/04/2023BS DynamicAthletico Olympic 12 - 0L
-
23/04/2023Athletico OlympicBujumbura City0 - 0W
-
12/04/2023Rukinzo FCAthletico Olympic0 - 0D
-
08/04/2023Athletico OlympicRomania Inter Star0 - 0W
-
11/03/2023Top JuniorAthletico Olympic0 - 0L
-
05/03/2023Athletico OlympicFc Tigre Noir0 - 0D
-
25/02/2023Magara Young BoysAthletico Olympic0 - 1W
-
19/02/2023Athletico OlympicFlambeau du Centre0 - 3L
Thống kê phong độ Athletico Olympic gần đây, KQ Athletico Olympic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Athletico Olympic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Athletico Olympic gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2023Musongati FCAthletico Olympic1 - 1W
-
07/05/2023Athletico OlympicOlympique Star0 - 0L
-
28/04/2023BS DynamicAthletico Olympic 12 - 0L
-
23/04/2023Athletico OlympicBujumbura City0 - 0W
-
12/04/2023Rukinzo FCAthletico Olympic0 - 0D
-
08/04/2023Athletico OlympicRomania Inter Star0 - 0W
-
11/03/2023Top JuniorAthletico Olympic0 - 0L
-
05/03/2023Athletico OlympicFc Tigre Noir0 - 0D
-
25/02/2023Magara Young BoysAthletico Olympic0 - 1W
-
19/02/2023Athletico OlympicFlambeau du Centre0 - 3L
- Kết quả Athletico Olympic mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Athletico Olympic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletico Olympic (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Athletico Olympic (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 26 | 19 | 5 | 2 | 58 | 13 | 45 | 62 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 26 | 15 | 9 | 2 | 45 | 19 | 26 | 54 | H T H T H B |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | H B H T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 16 | 29 | 48 | T T T T T B |
5 | Vitalo | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 45 | H T T T B T |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 34 | 19 | 15 | 45 | H T T H T B |
7 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
8 | Romania Inter Star | 26 | 13 | 3 | 10 | 38 | 33 | 5 | 42 | T T B T B T |
9 | Le Messager Ngozi | 26 | 11 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 40 | H T B B T T |
10 | Ngozi City FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B B B B |
11 | Royal Vision | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 48 | -12 | 29 | B B B B T T |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B B T B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 18 | B B T B B T |
14 | Academie Deira | 26 | 4 | 4 | 18 | 19 | 51 | -32 | 16 | H B B B T B |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 26 | 3 | 0 | 23 | 20 | 71 | -51 | 9 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi