Phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Phong độ Rukinzo FC gần đây
-
11/04/2025Rukinzo FCLLB Academic3 - 0W
-
06/04/2025BumamuruRukinzo FC1 - 0D
-
28/03/2025Rukinzo FCOlympique Star0 - 0D
-
09/03/2025Le Messager NgoziRukinzo FC0 - 0W
-
02/03/2025Rukinzo FCMusongati FC0 - 2L
-
22/02/2025BS DynamicRukinzo FC0 - 0W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Rukinzo FCMoso Sugar Company2 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0L
-
25/01/2025Rukinzo FCFlambeau du Centre1 - 0D
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Rukinzo FCLLB Academic3 - 0W
-
06/04/2025BumamuruRukinzo FC1 - 0D
-
28/03/2025Rukinzo FCOlympique Star0 - 0D
-
09/03/2025Le Messager NgoziRukinzo FC0 - 0W
-
02/03/2025Rukinzo FCMusongati FC0 - 2L
-
22/02/2025BS DynamicRukinzo FC0 - 0W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Rukinzo FCMoso Sugar Company2 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0L
-
25/01/2025Rukinzo FCFlambeau du Centre1 - 0D
- Kết quả Rukinzo FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukinzo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 25 | 18 | 5 | 2 | 56 | 13 | 43 | 59 | H T T T T T |
2 | Bumamuru | 25 | 15 | 9 | 1 | 43 | 16 | 27 | 54 | H H T H T H |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | H B H T T T |
4 | Musongati FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 15 | 30 | 48 | H T T T T T |
5 | Vitalo | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 45 | H T T T B T |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 19 | 14 | 45 | H T T H T B |
7 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
8 | Romania Inter Star | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 39 | H T T B T B |
9 | Le Messager Ngozi | 25 | 10 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 37 | B H T B B T |
10 | Ngozi City FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B B B B |
11 | Royal Vision | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 48 | -12 | 29 | B B B B T T |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B B T B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B T |
14 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 26 | 3 | 0 | 23 | 20 | 71 | -51 | 9 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi