Phong độ Asia Euro University gần đây, KQ Asia Euro University mới nhất
Phong độ Asia Euro University gần đây
-
22/06/2022Phnom Penh Galaxy FCAsia Euro University1 - 1L
-
16/11/2021Visakha FCAsia Euro University3 - 0L
-
10/10/2021Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0D
-
22/09/2021National Police CommissaryAsia Euro University2 - 2L
-
19/09/2021Asia Euro UniversityPrey Veng0 - 2L
-
09/09/2021Asia Euro UniversitySoltilo Angkor0 - 0W
-
04/09/2021Phnom Penh FCAsia Euro University5 - 0L
-
25/07/2021Asia Euro UniversityAngkor tiger FC0 - 1D
-
14/07/2021Asia Euro UniversityNagaworld FC2 - 4L
-
12/09/2021Prey VengAsia Euro University1 - 2W
Thống kê phong độ Asia Euro University gần đây, KQ Asia Euro University mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Asia Euro University gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Campuchia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Asia Euro University gần đây: theo giải đấu
-
10/10/2021Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0D
-
22/09/2021National Police CommissaryAsia Euro University2 - 2L
-
19/09/2021Asia Euro UniversityPrey Veng0 - 2L
-
09/09/2021Asia Euro UniversitySoltilo Angkor0 - 0W
-
04/09/2021Phnom Penh FCAsia Euro University5 - 0L
-
25/07/2021Asia Euro UniversityAngkor tiger FC0 - 1D
-
14/07/2021Asia Euro UniversityNagaworld FC2 - 4L
-
12/09/2021Prey VengAsia Euro University1 - 2W
-
22/06/2022Phnom Penh Galaxy FCAsia Euro University1 - 1L
-
16/11/2021Visakha FCAsia Euro University3 - 0L
- Kết quả Asia Euro University mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Asia Euro University mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Asia Euro University mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Asia Euro University gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asia Euro University (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Asia Euro University (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | Svay Rieng FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 47 | 10 | 37 | 31 | T H T T T T |
3 | Visakha FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 29 | T T T H H T |
4 | Angkor tiger FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | B B T T T H |
5 | Nagaworld FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 22 | T T T B T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 17 | T H B B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | H B B B T H |
8 | Tiffy Army FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 35 | -11 | 14 | B T T H B B |
9 | Life | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B T H B B |
10 | National Police Commissary | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 46 | -33 | 5 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 52 | -44 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia