Phong độ Boeung Ket Angkor gần đây, KQ Boeung Ket Angkor mới nhất
Phong độ Boeung Ket Angkor gần đây
-
12/01/2025Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0L
-
04/01/2025LifeBoeung Ket0 - 2W
-
29/12/2024Nagaworld FCBoeung Ket0 - 4W
-
29/11/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1L
-
24/11/2024Boeung KetKirivong Sok Sen Chey2 - 0W
-
06/11/2024Boeung KetSvay Rieng FC1 - 1L
-
02/11/2024Visakha FCBoeung Ket0 - 0L
-
27/10/2024ISI Dangkor Senchey FCBoeung Ket1 - 2D
-
24/10/2024Tiffy Army FCBoeung Ket1 - 1W
-
19/10/2024Boeung KetAngkor Tige0 - 0D
Thống kê phong độ Boeung Ket Angkor gần đây, KQ Boeung Ket Angkor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Boeung Ket Angkor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Boeung Ket Angkor gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0L
-
04/01/2025LifeBoeung Ket0 - 2W
-
29/12/2024Nagaworld FCBoeung Ket0 - 4W
-
29/11/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1L
-
24/11/2024Boeung KetKirivong Sok Sen Chey2 - 0W
-
06/11/2024Boeung KetSvay Rieng FC1 - 1L
-
02/11/2024Visakha FCBoeung Ket0 - 0L
-
27/10/2024ISI Dangkor Senchey FCBoeung Ket1 - 2D
-
24/10/2024Tiffy Army FCBoeung Ket1 - 1W
-
19/10/2024Boeung KetAngkor Tige0 - 0D
- Kết quả Boeung Ket Angkor mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boeung Ket Angkor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boeung Ket Angkor (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Boeung Ket Angkor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Boeung Ket Angkor thắng
Bại: là số trận Boeung Ket Angkor thua
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 15 | 13 | 2 | 0 | 55 | 17 | 38 | 41 | T H T T T H |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 15 | 28 | 35 | H H T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 29 | T T T H T B |
5 | Boeung Ket Angkor | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | B T B T T B |
6 | Nagaworld FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B T H B B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B B T H T |
8 | Tiffy Army FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 40 | -11 | 17 | H B B B B T |
9 | Life | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 41 | -26 | 10 | H B B T B H |
10 | National Police Commissary | 15 | 1 | 2 | 12 | 14 | 53 | -39 | 5 | B H B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 16 | 0 | 2 | 14 | 10 | 62 | -52 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia