Phong độ Al Wihdat Amman gần đây, KQ Al Wihdat Amman mới nhất
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây
-
18/04/2025Al Wihdat AmmanAl Hussein Irbid1 - 1W
-
13/04/2025Al Aqaba SCAl Wihdat Amman0 - 2W
-
08/04/2025AL-SareehAl Wihdat Amman1 - 2W
-
04/04/2025Al Wihdat AmmanShabab AlOrdon0 - 0D
-
30/03/2025Al-AhlyAl Wihdat Amman0 - 1W
-
08/03/2025Al Faisaly AmmanAl Wihdat Amman1 - 0L
-
28/02/2025Al Wihdat AmmanAL Salt1 - 1W
-
24/02/2025MaanAl Wihdat Amman0 - 2W
-
19/02/2025Shabab Al AhliAl Wihdat Amman1 - 1L
-
12/02/2025Al Wihdat AmmanShabab Al Ahli0 - 0L
Thống kê phong độ Al Wihdat Amman gần đây, KQ Al Wihdat Amman mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al Wihdat Amman gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Jordan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Al Wihdat Amman gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Shabab Al AhliAl Wihdat Amman1 - 1L
-
12/02/2025Al Wihdat AmmanShabab Al Ahli0 - 0L
-
18/04/2025Al Wihdat AmmanAl Hussein Irbid1 - 1W
-
13/04/2025Al Aqaba SCAl Wihdat Amman0 - 2W
-
08/04/2025AL-SareehAl Wihdat Amman1 - 2W
-
04/04/2025Al Wihdat AmmanShabab AlOrdon0 - 0D
-
30/03/2025Al-AhlyAl Wihdat Amman0 - 1W
-
08/03/2025Al Faisaly AmmanAl Wihdat Amman1 - 0L
-
28/02/2025Al Wihdat AmmanAL Salt1 - 1W
-
24/02/2025MaanAl Wihdat Amman0 - 2W
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất ở giải VĐQG Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wihdat Amman gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wihdat Amman (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al Wihdat Amman (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 19 | 14 | 4 | 1 | 42 | 13 | 29 | 46 | T H H H T B |
2 | Al Wihdat Amman | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 15 | 26 | 45 | B T H T T T |
3 | Al Faisaly | 20 | 8 | 11 | 1 | 27 | 16 | 11 | 35 | T T H H T T |
4 | Ramtha Club | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 31 | T T T H B B |
5 | Al-Jazeera | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 26 | 5 | 29 | T T B H B B |
6 | AL Salt | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B H T T H |
7 | Shabab AlOrdon | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 29 | -3 | 22 | B T B H T B |
8 | Al-Ahly | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | B B B H B T |
9 | AL-Sareeh | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 19 | B T T B T H |
10 | Al Aqaba SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B T H H B T |
11 | Maan | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 38 | -19 | 15 | T B B H B B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 37 | -22 | 13 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17