Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0W
-
07/03/20251 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0D
-
02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1L
-
24/01/20251 Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai0 - 1L
-
19/01/2025SHB Đà NẵngHà Nội FC0 - 1W
-
12/01/2025Hà Nội FCDong Thap0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0W
-
07/03/20251 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0D
-
02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1L
-
24/01/20251 Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai0 - 1L
-
19/01/2025SHB Đà NẵngHà Nội FC0 - 1W
-
12/01/2025Hà Nội FCDong Thap0 - 0D
-
Pen [3-4]
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T T T H T H |
2 | Hanoi FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 12 | 31 | T T T H T H |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B T H H |
4 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
6 | Thanh Hoa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | B H H H B H |
7 | Becamex Binh Duong | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 25 | H T T B B H |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H B T H B |
12 | Song Lam Nghe An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | -12 | 18 | T B H T H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | -17 | 10 | H H B B B H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17