Phong độ AS Roma gần đây, KQ AS Roma mới nhất
Phong độ AS Roma gần đây
-
14/04/2025LazioAS Roma0 - 0D
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025LecceAS Roma0 - 0W
-
16/03/2025AS RomaCagliari0 - 0W
-
10/03/2025EmpoliAS Roma0 - 1W
-
03/03/2025AS RomaComo 10 - 1W
-
25/02/2025AS RomaMonza2 - 0W
-
14/03/2025Athletic BilbaoAS Roma 11 - 0L
-
07/03/2025AS RomaAthletic Bilbao 10 - 0W
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1W
Thống kê phong độ AS Roma gần đây, KQ AS Roma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ AS Roma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Serie A | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ AS Roma gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Athletic BilbaoAS Roma 11 - 0L
-
07/03/2025AS RomaAthletic Bilbao 10 - 0W
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1W
-
14/04/2025LazioAS Roma0 - 0D
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025LecceAS Roma0 - 0W
-
16/03/2025AS RomaCagliari0 - 0W
-
10/03/2025EmpoliAS Roma0 - 1W
-
03/03/2025AS RomaComo 10 - 1W
-
25/02/2025AS RomaMonza2 - 0W
- Kết quả AS Roma mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả AS Roma mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Roma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Roma (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
AS Roma (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena